Chào hỏi - Greeting - あいさつ
a, おはよう/ありがとう
- おはよう - Chào buổi sáng, ありがとう - Cảm ơn: được sử dụng giữ bạn bè với nhau và các thành viên trong gia đình.
- おはようございます, ありがとうございます - Chào buổi sáng: được dùng giữ những mối quan hệ ít thân quen hơn, ít thân mật hơn, có thể coi là câu chào xã giao và trang trọng hơn.
b, さよなら
- Có nhiều cách để chào Tạm Biệt trong tiếng Nhật, tuỳ vào từng trường hợp bạn có thể có cách nói riêng:
- さよなら - Sayonara: tạm biệt - khi phải mất thời gian lâu mới được gặp lại.
- じゃあ、また - jaa mata. Hẹn gặp lại.
- しつれします - Shitsureshimasu: Chào khi rời văn phòng, công sở
- 行ってきます- Ittekimasu: Chào khi rời nhà để đi đâu đó.
Văn hoá cúi chào của người Nhật |
c, すみません
- Sumimasen: có 3 nghĩa
- Xin làm phiền một chút (Excuse me) khi muốn hỏi, trao đổi, nhờ vả ai đó điều gì đó.
- Xin lỗi: để xin lỗi cho một sai lầm nào đó hoặc hành động sai gì đó của bản thân.
- Cảm ơn: để diễn tả sự biết ơn rất nhiều vì một việc mà ai đó đã làm cho mình.
d, いいえ
- いいえ (iie): có 2 nghĩa
- Nghĩa chính là Không. Để trả lời trong các câu hỏi phủ định.
- Trong giao tiếp: IIE được dùng để diễn tả rằng việc bạn làm là điều hiển nhiên, không vì lý do hay ép buộc nào. Ví dụ như: Giúp người già đi lên bậc thang.
e, 行ってらっしゃい/行ってきます/ただいま/おかえりなさい
- 行ってらっしゃい/行ってきます - Itterasshai/ittekimasu được dùng phổ biến giữa các thành viên trong gia đình.
- Người chuẩn bị rời khỏi nhà sẽ nói: 行ってきます (ittekimasu) với hàm nghĩa: Tôi đi và sẽ về.
- Người ở nhà sẽ đáp lại: 行ってらっしゃい (Itterasshai) với hàm nghĩa: Nhớ về nhé.
- ただいま/おかえりなさい - Tadaima/okaerinasai: Được dùng khi có người trở về nhà.
- Người trở về từ bên ngoài sẽ nói ただいま (Tadaima) với hàm nghĩa: tôi về rồi đây.
- Người ở nhà sẽ nói おかえりなさい (okaerinasai) với hàm nghĩa: Chào mừng trở về nhà.